phiêu lãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiêu lãng+
- (từ cũ) Drift about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiêu lãng"
- Những từ có chứa "phiêu lãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adventurer adventure adventurous venturous psychedelic adrift adventurism adventuristic picaresque venturesomeness more...
Lượt xem: 678